Có 4 kết quả:
会合 huì hé ㄏㄨㄟˋ ㄏㄜˊ • 匯合 huì hé ㄏㄨㄟˋ ㄏㄜˊ • 會合 huì hé ㄏㄨㄟˋ ㄏㄜˊ • 汇合 huì hé ㄏㄨㄟˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet
(2) to rendezvous
(3) to merge
(4) to link up
(5) meeting
(6) confluence
(2) to rendezvous
(3) to merge
(4) to link up
(5) meeting
(6) confluence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confluence
(2) to converge
(3) to join
(4) to fuse
(5) fusion
(2) to converge
(3) to join
(4) to fuse
(5) fusion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet
(2) to rendezvous
(3) to merge
(4) to link up
(5) meeting
(6) confluence
(2) to rendezvous
(3) to merge
(4) to link up
(5) meeting
(6) confluence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confluence
(2) to converge
(3) to join
(4) to fuse
(5) fusion
(2) to converge
(3) to join
(4) to fuse
(5) fusion
Bình luận 0